Bộ Văn (文)
Bính âm: | wén |
---|---|
Kanji: | 文繞 bunnyō |
Bạch thoại tự: | bûn |
Phiên âm Quảng Đông theo Yale: | màhn, mahn |
Quốc ngữ La Mã tự: | wen |
Hangul: | 글월 geurwol |
Wade–Giles: | wên2 |
Hán-Việt: | văn |
Việt bính: | man4, man6 |
Hán-Hàn: | 문 mun |
Chú âm phù hiệu: | ㄨㄣˊ |
Kana: | ブン, モン bun, mon あや aya |